Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phẩy
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Dấu dùng để cắt câu ra từng phần (,). 2. Cg. Phết. Dấu tựa dấu nói trên, đặt ở phía trên và bên phải một chữ dùng làm ký hiệu toán học để phân biệt nó với ký hiệu không có dấu hoặc có nhiều dấu hơn.
  • đg. Quạt nhẹ: Cầm quạt phẩy bụi trên bàn.
Related search result for "phẩy"
Comments and discussion on the word "phẩy"