Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
phần phò
Jump to user comments
version="1.0"?>
Xôi thịt được chia trong việc làng (cũ).
Related search result for
"phần phò"
Words pronounced/spelled similarly to
"phần phò"
:
phân phối
phần phò
phớn phở
Words contain
"phần phò"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
phò
gieo cầu
Vạn Hạnh
phần phò
Trịnh Hoài Đức
Mân phong
phải
phảng phất
Phật Biểu họ Hàn
phản ứng
more...
Comments and discussion on the word
"phần phò"