Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
phân giải
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (lí, hóa, sinh) décomposer
  • arbiter; juger; régler
    • Phân giải một vụ tranh chấp
      arbitrer un litige
  • s'expliquer
    • Cho tôi phân giải thêm đôi lời
      laisser-moi m'expliquer encore davantage
Related search result for "phân giải"
Comments and discussion on the word "phân giải"