version="1.0"?>
- développer; se développer; s'épanouir
- Phát triển công nghiệp
développer l'industrie
- Cây phát triển tốt
une plante qui se développe bien
- Tài năng phát triển
talent qui s'épanouit
- chậm phát triển
sous développé
- Trẻ chậm phát triển
enfant retardé