version="1.0"?>
- lagune
- Phá Tam Giang
langune de Tamgiang
- anéantir, détruire, démolir, dévaster, rompre.
- Phá đồn địch
anéantir un poste ennemi
- Phá ngôi nhà để xây lại
démolir une maison pour la reconstruire
- Phá thế thăng bằng
rompre l'équilibre
- Phá sự im lặng
rompre le silence
- Phá xiềng xích
rompre ses chaînes (ses fers)
- Phá rừng
dévaster une forêt
- forcer
- Phá cửa mà vào
forcer la porte pour entrer
- Phá trùng vây
forcer le siège
- battre
- Phá một kỉ lục
battre un record
- ébaucher, façonner une ébauche
- Tiện phá một bộ phận máy
façonner au tour l'ébauche d'une pièce de machine
- pouffer
- Phá lên cười
pouffer de rire