Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
permissibility
/pə,misi'biliti/
Jump to user comments
danh từ
  • tính cho phép được; tính chấp nhận được, tính dung được
Related search result for "permissibility"
Comments and discussion on the word "permissibility"