Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
percevable
Jump to user comments
tính từ
  • có thể thu
    • Taxe percevable
      thuế có thể thu
  • (từ hiếm; nghĩa ít dùng) có thể tri giác được
Related search result for "percevable"
Comments and discussion on the word "percevable"