Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pensant
Jump to user comments
tính từ
  • có tư tưởng, có suy nghĩ
    • Un être pensant
      một sinh vật có tư tưởng
    • bien pensant
      có tư tưởng hợp lệ luật
    • mal pensant
      có tư tưởng trái lệ luật, có tư tưởng lật đổ
Related search result for "pensant"
Comments and discussion on the word "pensant"