Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
penitent
/'penitənt/
Jump to user comments
tính từ
  • ăn năn, hối lỗi; sám hối
danh từ
  • người ăn năn, người hối lỗi; người biết sám hối
Related words
Related search result for "penitent"
Comments and discussion on the word "penitent"