Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
penetrable
/'penitrəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • có thể vào được, có thể thâm nhập được, có thể thấm qua
  • có thể xuyên qua
  • có thể hiểu thấu được
Related search result for "penetrable"
Comments and discussion on the word "penetrable"