Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
pedate
/'pedit/
Jump to user comments
tính từ
  • (động vật học) có chân
  • (thực vật học) chia hình chân vịt (lá)
Related search result for "pedate"
Comments and discussion on the word "pedate"