Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
peculiar
/pi'kju:ljə/
Jump to user comments
tính từ
  • riêng, riêng biệt; đặc biệt
  • kỳ dị, khác thường
danh từ
  • tài sản riêng; đặc quyền riêng
  • (tôn giáo) giáo khu độc lập
Related search result for "peculiar"
Comments and discussion on the word "peculiar"