Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
pasteurize
/'pæstəraiz/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • diệt khuẩn theo phương pháp Pa-xtơ
  • tiêm chủng phòng chữa bệnh dại (theo phương pháp Pa-xtơ)
Related search result for "pasteurize"
Comments and discussion on the word "pasteurize"