Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
palustre
Jump to user comments
tính từ
  • ở đầm lầy
  • (thuộc bệnh) sốt rét
    • Accès palustre
      cơn sốt rét
Related search result for "palustre"
Comments and discussion on the word "palustre"