French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- rờ mó, sờ nắn
- Palper l'abdomen
sờ nắn bụng
- Aveugle qui palpe un objet pour le reconnaître
người mù sờ nắn một vật để biết đó là gì
- (thân mật) nhận (tiền)
- Palper une grosse somme
nhận một số tiền lớn