Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
palisade
/,pæli'seid/
Jump to user comments
danh từ
  • hàng rào cọ, hàng rào chấn song sắt
  • (quân sự) cọc rào nhọn
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hàng vách đá dốc đứng (ở bờ biển)
ngoại động từ
  • rào bằng hàng rào chấn song
Related words
Related search result for "palisade"
Comments and discussion on the word "palisade"