Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
padou
Jump to user comments
danh từ giống đực (danh từ giống cái padoue)
  • dải băng (thường màu đỏ, trước kia dùng buộc gói kẹo)
Related search result for "padou"
Comments and discussion on the word "padou"