Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
paddock
/'pædək/
Jump to user comments
danh từ
  • bãi cỏ (ở trại nuôi ngựa)
  • bâi tập hợp ngựa (ở cạnh trường đua)
  • (Uc) mảnh ruộng, mảnh đất
danh từ
  • (từ cổ,nghĩa cổ), (tiếng địa phương) cóc nhái
Related search result for "paddock"
Comments and discussion on the word "paddock"