Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
péril
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • cơn nguy, hiểm họa
    • Navire en péril
      tàu lâm nguy
    • à ses risques et périls
      chịu hoàn toàn trách nhiệm
    • au péril de
      nguy đến
    • Au péril de sa vie
      nguy đến tính mệnh
Related search result for "péril"
Comments and discussion on the word "péril"