Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pépin
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • hạt mềm, hạt (của quả nho, quả lê..)
  • (thông tục) mối phiền hà, nỗi khó khăn
    • Avoir un pépin
      gặp phiền hà; gặp khó khăn
    • avoir avalé un pépin
      (thân mật) có mang
danh từ giống đực
  • (thân mật) cái ô, cái dù
Related search result for "pépin"
Comments and discussion on the word "pépin"