Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
overtax
/'ouvə'tæks/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đánh thuế quá nặng
  • bắt (ai) làm việc quá nhiều, đòi hỏi quá nhiều ở (sức lực, của ai...)
Related search result for "overtax"
Comments and discussion on the word "overtax"