Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
overpower
/,ouvə'pauə/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • áp đảo, chế ngự
  • khuất phục
  • làm mê mẩn; làm say (rượu)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cung cấp nhiều điện quá cho
Related search result for "overpower"
Comments and discussion on the word "overpower"