Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
overbid
/'ouvə'bid/
Jump to user comments
ngoại động từ overbid, overbade, overbid, overbidden
  • trả giá cao hơn, bỏ thầu cao hơn
  • xướng bài cao hơn (bài brit) ((cũng) overcall)
nội động từ
  • trả giá quá cao, bỏ thầu quá cao
  • xướng bài cao hơn đối phương, xướng bài cao hơn giá trị thực sự của bài mình có (bài bris)
Related search result for "overbid"
Comments and discussion on the word "overbid"