Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
outland
/'autlænd/
Jump to user comments
danh từ số nhiều
  • vùng hẻo lánh xa xôi
  • đất ở người thái ấp
  • (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) nước ngoài
Related search result for "outland"
Comments and discussion on the word "outland"