Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
outil
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • đồ dùng, dụng cụ
    • Outils de maçon
      dụng cụ thợ nề
  • (nghĩa bóng) công cụ
    • La langue, outil de l'écrivain
      ngôn ngữ là công cụ của nhà văn
  • (thông tục) người kỳ cục
    • les mauvais ouvriers ont toujours de mauvais outils
      múa vụng chê đất lệch
Related search result for "outil"
Comments and discussion on the word "outil"