Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
organicism
/'ɔ:gənisizm/
Jump to user comments
danh từ
  • (sinh vật học); (triết học) thuyết hữu cơ
  • (y học) thuyết tổn thương cơ quan, thuyết hữu cơ
Related search result for "organicism"
Comments and discussion on the word "organicism"