Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
orange
/'ɔrindʤ/
Jump to user comments
danh từ
  • quả cam
  • cây cam
  • màu da cam
IDIOMS
  • to squeeze the orange
    • vắt kiệt (hết tinh tuý của cái gì, hết sức lực của ai)
  • squeezed orange
    • quả cam bị vắt kiệt nước ((nghĩa bóng))
tính từ
  • có màu da cam
Related words
Related search result for "orange"
Comments and discussion on the word "orange"