Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
oindre
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (tôn giáo) xức dầu thánh
    • On oint les évêques à leur sacre
      các giám mục được xức dầu thánh khi thụ phong
  • (từ cũ, nghĩa cũ) xoa dầu mỡ
Related search result for "oindre"
Comments and discussion on the word "oindre"