Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for oi in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
ít oi
đít đoi
đe loi
đoi
đoi đói
đưa thoi
đường xoi
basoi
bào xoi
cá voi
công toi
cỏ roi ngựa
chân voi
coi
coi được
coi bộ
coi chừng
coi hát
coi khinh
coi mắt
coi ngó
coi nhẹ
coi như
coi rẻ
coi sóc
coi thường
coi trọng
cơm toi
dạn roi
dễ coi
doi đất
giấy moi
gioi
hẳn hoi
hiếm hoi
hoi
hoi hóp
hoi hoi
khó coi
lẻ loi
loi choi
loi ngoi
loi nhoi
món tiền nhỏ nhoi
mất toi
moi
moi móc
moi ruột
ngà voi
nhỏ nhoi
nhoi
nhoi nhói
noi
noi bước
noi gót
noi gương
noi theo
oi
oi ả
oi bức
oi khan
oi khói
oi nước
phù voi
phoi
rùa voi
roi
roi rói
roi vọt
săm soi
soi
soi bóng
soi cá
soi rọi
soi sáng
soi xét
tai voi
thoi
thoi loi
thoi thóp
First
< Previous
1
2
Next >
Last