Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in French - Vietnamese, Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
coi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • voir; regarder
    • Cho tôi coi chỗ làm việc của anh
      faites-moi voir le lieu de votre travail
    • Anh hãy coi tôi làm
      regardez-moi faire
  • considérer; taxer; prendre pour; estimer
    • Người ta coi ông là một nhà thơ lớn
      on lui considère comme un grand poète
    • Người ta coi tình yêu đó là điên
      on taxe cet amour de folie
    • Tôi coi nó là một anh gàn
      je le prends pour un toqué
    • Cha tôi coi là cần thiết phải làm việc ấy
      mon père estime indispensable de le faire
  • garder; surveiller
    • Coi nhà
      garder la maison
  • avoir l'air
    • Bà ta coi còn trẻ
      elle a l'air encore jeune
    • coi người bằng nửa con mắt
      afficher le mépris envers tout le monde
    • coi trời bằng vung
      faire fil de tout
Related search result for "coi"
Comments and discussion on the word "coi"