Jump to user comments
ngoại động từ
- xúc phạm, làm bực mình, làm khó chịu, làm mất lòng, làm tổn thương
- to offend someone
xúc phạm đến ai
- to be offended at (by) something
giận vì việc gì
- offended with (by) somebody
giận ai
- làm chướng (tai), làm gai (mắt)
nội động từ
- phạm tội, làm điều lầm lỗi; vi phạm
- to offend against law
vi phạm luật pháp
- xúc phạm, làm bực mình, làm mất lòng
- to offend against someone
xúc phạm ai