Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ocelle
Jump to user comments
danh từ giống đực (động vật học)
  • mắt đơn (sâu bọ)
  • đốm mắt (trên cánh sâu bọ, trên lông chim)
Related search result for "ocelle"
Comments and discussion on the word "ocelle"