Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
observation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự tuân thủ
    • Observation de la loi
      sự tuân thủ pháp luật
  • sự quan sát, sự theo dõi
    • Observation d'un phénomène
      sự quan sát một hiện tượng
    • Esprit d'observation
      óc quan sát
    • Mettre un malade en observation
      theo dõi một người bệnh
  • sự dò xét, sự thám thính
    • Avion d'observation
      máy bay thám thính
  • (thể dục thể thao) sự dò sức (của đối phương)
    • Le premier round a été un round d'observation
      hiệp đầu là hiệp dò sức
  • lời nhận xét
    • De judicieuses observations
      những lời nhận xét đúng đắn
  • lời khiển trách
    • De vertes observations
      những lời khiển trách thậm tệ
    • pas d'obsevation!
      (than) đừng cãi nữa!
Related search result for "observation"
Comments and discussion on the word "observation"