Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
objectify
/ɔb'dʤektifai/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm thành khách quan; thể hiện khách quan
  • làm thành cụ thể; thể hiện cụ thể
Related search result for "objectify"
Comments and discussion on the word "objectify"