Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
obel
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • dấu trâm (để đánh dấu một đoạn thêm vào nguyên bản trên các bản sách cổ)
Related search result for "obel"
Comments and discussion on the word "obel"