Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
noyauter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • cài người vào lũng đoạn (một tổ chức)
  • (kỹ thuật) làm lõi (khuôn đúc)
Related search result for "noyauter"
Comments and discussion on the word "noyauter"