Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
niêm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 d. Quy tắc tương ứng về bằng trắc trong thơ, phú cổ theo Đường luật.
  • 2 đg. (id.). Dán kín lại. Bỏ thư vào phong bì, niêm lại.
Related search result for "niêm"
Comments and discussion on the word "niêm"