Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
nhỡ thì
Jump to user comments
version="1.0"?>
Cg. Nhỡ thời. Nói người con gái đã lớn tuổi chưa lấy được chồng.
Related search result for
"nhỡ thì"
Words pronounced/spelled similarly to
"nhỡ thì"
:
nhà thổ
nhà thơ
nhà thờ
nhã thú
nhân thể
nhận thấy
nhất thời
nhỡ thì
nhỡ thời
Nhơn Thọ
more...
Comments and discussion on the word
"nhỡ thì"