Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nhòm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1. Trông qua một chỗ hở nhỏ: Nhòm qua liếp. 2. Nhìn lén lút: Đừng nhòm vào nhà người ta như vậy.
Related search result for "nhòm"
Comments and discussion on the word "nhòm"