Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
nhìn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • regarder
    • Nhìn người qua lại
      regarder les gens qui passent
    • nhìn đồng hồ
      regarder sa montre
  • regarder à ; veiller à ; prendre soin de
    • Chỉ nhìn cái lợi của mình
      ne regarder qu'à son intérêt
    • Không có thì giờ nhìn đến con cái
      n'avoir pas le temp de prendre soin de ses enfants
  • examiner; considérer
    • Nhìn vấn đề dưới một khía cạnh
      examiner une question sous tous ses aspects
  • reconnaître un enfant
  • donner sur
    • Căn phòng nhìn ra vườn
      la salle donne sur la jardin
    • cách nhìn
      vision; vue
    • Cách nhìn thiết thực
      une vision réaliste
    • Cách nhìn thiển cận
      une vue courte
    • cái nhìn
      regard ; coup d'oeil
    • khi nhìn thấy
      à la vue de
    • nhìn khinh bỉ
      toiser
    • nhìn nghiêng
      regarder de profil
    • nhìn trộm
      faire des yeux
    • nhìn xa trông rộng
      voir loin; avoir une large vue
Related search result for "nhìn"
Comments and discussion on the word "nhìn"