version="1.0"?>
- regarder
- Nhìn người qua lại
regarder les gens qui passent
- nhìn đồng hồ
regarder sa montre
- regarder à ; veiller à ; prendre soin de
- Chỉ nhìn cái lợi của mình
ne regarder qu'à son intérêt
- Không có thì giờ nhìn đến con cái
n'avoir pas le temp de prendre soin de ses enfants
- examiner; considérer
- Nhìn vấn đề dưới một khía cạnh
examiner une question sous tous ses aspects
- donner sur
- Căn phòng nhìn ra vườn
la salle donne sur la jardin
- Cách nhìn thiết thực
une vision réaliste
- Cách nhìn thiển cận
une vue courte
- cái nhìn
regard ; coup d'oeil
- khi nhìn thấy
à la vue de
- nhìn nghiêng
regarder de profil
- nhìn xa trông rộng
voir loin; avoir une large vue