Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
nhân vật
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • personnage
    • Nhân vật có thế lực
      un personnage influent
    • Nhân vật sân khấu
      personnage de théâtre
  • figure
    • Các nhân vật lớn trong lịch sử
      les grandes figures de l'histoire
Related search result for "nhân vật"
Comments and discussion on the word "nhân vật"