Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
nhà ăn
Jump to user comments
version="1.0"?>
dt Nơi dành làm chỗ ăn của một tập thể: Nhà ăn của học sinh lưu trú.
Related search result for
"nhà ăn"
Words pronounced/spelled similarly to
"nhà ăn"
:
nha môn
nhà ăn
nhà in
nhào nặn
nhân mãn
nhỏ mọn
nhỡ hẹn
Nhơn An
như in
Comments and discussion on the word
"nhà ăn"