Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for ngoại hóa in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
Hóa nhi
ngoại hóa
nhiệt hóa học
Hóa vượn bạc, sâu cát
o-xy hóa
giá trị giao dịch
Thần Phù
thị trường
ngoạch ngoạc
ngoặc
phong hóa
nhập siêu
phân hoá
Đặng Tất
tạp hóa
ngoại
Hoa biểu hồ ly
mậu dịch
sinh hóa
nguyên tố
phục hóa
bước ngoặt
ống nghiệm
sinh hóa học
ngoạch
tỏa nhiệt
giao lưu
ế
kế hoạch hóa
ngoắt
tùy viên
tài hóa
Con tạo
tiến hóa
quỳ
Sào Phủ
nhân loại học
Vọng phu
ngoại ô
nhóm định chức
huyền thuyết
ngoại cảnh
tiêu chuẩn hóa
Cầm Bá Thước
quý hóa
ngoại đạo
ngoảy
ngoằn ngoèo
viên ngoại
du ngoạn
hải ngoại
ngoại quốc
ngoại hương
Hồ điệp mộng
tư bản
ngoay ngoảy
ngoại diên
Lê Quý Đôn
ngoại giao
ngoắt ngoéo
ngoặt ngoẹo
ngoằn ngà ngoằn ngoèo
Đặng Dung
Nguyễn Phúc Thuần
Vũ Môn
ngoại xâm
ngoặc tay
ngoạn mục
thưởng ngoạn
Trần Khắc Chân
ngoại phụ
ngoẻo
ngoại tiếp
móc ngoặc
đối ngoại
ngọ ngoạy
ngoảnh
ngoại lai
ngoạm
Cao Bá Đạt
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last