Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
ngoại đạo
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Đạo giáo khác với đạo giáo mà mình theo. Người ngoại đạo. Người không am hiểu một lĩnh vực chuyên môn nào: Đối với âm nhạc tôi là người ngoại đạo.
Related search result for "ngoại đạo"
Comments and discussion on the word "ngoại đạo"