Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
nghỉ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (dialecte) il; lui
  • se reposer
    • Nghỉ một lúc lại tiếp tục làm việc
      se reposer un instant, puis continuer son travail
    • Đất để nghỉ
      terre au repos
    • Chưa mệt đã nghỉ
      se reposer avant d'être fatigué
  • cesser
    • Nghỉ làm việc ở nhà máy để tòng quân
      cesser de travailler à l' usine pour s' engager dans l' armée
  • (kiểu cách) se mettre au lit
    • Đêm đã khuya , mời cụ đi nghỉ
      il est déjà tard,veuillez vous mettre au lit
  • congé
    • Nghỉ ăn lương
      congé payé
    • Nghỉ không lương
      congé non payé
    • Nghỉ dưỡng bệnh
      congé de convalescence
Related search result for "nghỉ"
Comments and discussion on the word "nghỉ"