Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
ngả mũ
Jump to user comments
version="1.0"?>
đgt Bỏ mũ xuống để chào một cách kính cẩn: Học trò đều ngả mũ chào thầy giáo.
Related search result for
"ngả mũ"
Words pronounced/spelled similarly to
"ngả mũ"
:
ngả mũ
ngạo mạn
ngày mai
ngày mùa
nghi môn
nghi môn
nghĩa mẫu
ngọ môn
ngọ môn
ngoa mồm
more...
Words contain
"ngả mũ"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
ngắt
ngập
ngả
ngấm
ngầm ngấm
ngậm
ngẩn
ngần ngại
ngất ngưởng
ngập ngừng
more...
Comments and discussion on the word
"ngả mũ"