Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
ngăn
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 dt Phần chia ra thành từng ô của một đồ đạc: Ngăn tủ; Ngăn giá sách.
2 đgt 1. Chia ra thành từng ô, từng khoảng: Ngăn gian phòng làm hai. 2. Chặn lại; Cản lại: Ngăn nước lũ; Nào ai cấm chợ ngăn sông (cd).
Related search result for
"ngăn"
Words pronounced/spelled similarly to
"ngăn"
:
ngan
ngàn
ngán
ngạn
Ngạn
ngăn
ngắn
ngân
Ngân
ngần
more...
Words contain
"ngăn"
:
ngăn
ngăn đón
ngăn cách
ngăn cản
ngăn cấm
ngăn chặn
ngăn kéo
ngăn kéo hơi
ngăn nắp
ngăn ngắn
more...
Words contain
"ngăn"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
ngăn
ngăn cản
ngăn nắp
chế ngự
ngăn cấm
bao vây
vách
ngăn cách
ngăn ngừa
ngăn rút
more...
Comments and discussion on the word
"ngăn"