Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
ngõ
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. 1 Đường nhỏ và hẹp trong làng xóm, phố phường. Ngõ phố. Đường ngang ngõ tắt. 2 (cũ, hoặc ph.). Cổng vào sân nhà. Bước ra khỏi ngõ. Trong nhà chưa tỏ ngoài ngõ đã tường (tng.).
Related search result for
"ngõ"
Words pronounced/spelled similarly to
"ngõ"
:
nga
ngà
ngả
ngã
ngạc
ngai
ngài
ngải
ngãi
ngái
more...
Words contain
"ngõ"
:
ngặt ngõng
ngõ
ngõ cụt
ngõ hạnh
ngõ hầu
ngõ hẻm
ngõ ngách
ngõi
ngõng
nghiệt ngõng
more...
Words contain
"ngõ"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
ngõ
ngõ hẻm
ngõ ngách
ngõ hầu
hẻm
cụt
bưu tá
ngõ hạnh
tạt
trấn giữ
more...
Comments and discussion on the word
"ngõ"