Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
neb
/neb/
Jump to user comments
danh từ
  • (Ê-cốt) mũi; mỏ; mõm
  • đầu ngòi bút, đầu bút chì; vòi, đầu nhọn (của vật gì)
Related words
Comments and discussion on the word "neb"