Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
nantais
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) Năng-tơ (thành phố ở Pháp)
danh từ giống đực
  • bánh hạnh nhân
  • người ở thành phố Năng-tơ
Related search result for "nantais"
Comments and discussion on the word "nantais"